Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khiêu khích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
挑激
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xiəw
˧˧
xïk
˧˥
kʰiəw
˧˥
kʰḭ̈t
˩˧
kʰiəw
˧˧
kʰɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xiəw
˧˥
xïk
˩˩
xiəw
˧˥˧
xḭ̈k
˩˧
Động từ
sửa
khiêu
khích
Trêu tức
để
gây sự
bất hoà
.
Kẻ thù, tìm cách
khiêu khích
, nhưng ta vẫn bình tâm.
Tham khảo
sửa
"
khiêu khích
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)