khiêu khích
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xiəw˧˧ xïk˧˥ | kʰiəw˧˥ kʰḭ̈t˩˧ | kʰiəw˧˧ kʰɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xiəw˧˥ xïk˩˩ | xiəw˧˥˧ xḭ̈k˩˧ |
Từ nguyên
sửaĐộng từ
sửakhiêu khích
Tham khảo
sửa- "khiêu khích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)