Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 挑激.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xiəw˧˧ xïk˧˥kʰiəw˧˥ kʰḭ̈t˩˧kʰiəw˧˧ kʰɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xiəw˧˥ xïk˩˩xiəw˧˥˧ xḭ̈k˩˧

Động từ

sửa

khiêu khích

  1. Trêu tức để gây sự bất hoà.
    Kẻ thù, tìm cách khiêu khích, nhưng ta vẫn bình tâm.

Tham khảo

sửa