proper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑː.pɜː/
Hoa Kỳ | [ˈprɑː.pɜː] |
Tính từ
sửaproper /ˈprɑː.pɜː/
- Đúng, thích đáng, thích hợp.
- at the proper time — đúng lúc, phải lúc
- in the proper way — đúng lề lối, đúng cách thức
- Đúng, đúng đắn, chính xác.
- the proper meaning of a word — nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó
- (Thường) Đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân.
- within the sphere of architecture proper — trong lĩnh vực kiến trúc thật sự
- proper fraction — (toán học) phân số thật sự (bé hơn đơn vị)
- Riêng, riêng biệt.
- the books proper to this subject — những cuốn sách nói riêng về vấn đề này
- proper noun — (ngôn ngữ học) danh từ riêng
- (Thông tục) Hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò.
- to give someone a proper beating — nện cho ai một trận ra trò
- Đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh.
- proper behaviour — thái độ cư xử đúng đắn
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Chính, đích.
- with one's proper eyes — bằng chính mắt mình, đích mắt mình trông thấy
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đẹp trai.
- a proper man — một người đẹp trai
- Có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu).
- a peacock proper — con công màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiêu)
Tham khảo
sửa- "proper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)