prison
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɪ.zᵊn/
Hoa Kỳ | [ˈprɪ.zᵊn] |
Danh từ
sửaprison /ˈprɪ.zᵊn/
- Nhà tù, nhà lao, nhà giam.
- to send someone to prison; to put (throw) someone in prison — bỏ ai vào tù
- to be in prison — bị bắt giam
Ngoại động từ
sửaprison ngoại động từ /ˈprɪ.zᵊn/
Chia động từ
sửaprison
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prison | |||||
Phân từ hiện tại | prisoning | |||||
Phân từ quá khứ | prisoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prison | prison hoặc prisonest¹ | prisons hoặc prisoneth¹ | prison | prison | prison |
Quá khứ | prisoned | prisoned hoặc prisonedst¹ | prisoned | prisoned | prisoned | prisoned |
Tương lai | will/shall² prison | will/shall prison hoặc wilt/shalt¹ prison | will/shall prison | will/shall prison | will/shall prison | will/shall prison |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prison | prison hoặc prisonest¹ | prison | prison | prison | prison |
Quá khứ | prisoned | prisoned | prisoned | prisoned | prisoned | prisoned |
Tương lai | were to prison hoặc should prison | were to prison hoặc should prison | were to prison hoặc should prison | were to prison hoặc should prison | were to prison hoặc should prison | were to prison hoặc should prison |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prison | — | let’s prison | prison | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "prison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prison /pʁi.zɔ̃/ |
prisons /pʁi.zɔ̃/ |
prison gc /pʁi.zɔ̃/
- Nhà tù, nhà lao, trại giam ngục.
- Être mis en prison — bị bỏ tù
- maison qui est une véritable prison — ngôi nhà như một nhà tù thực sự
- Sự bỏ tù.
- (Nghĩa bóng) Nơi giam hãm.
- triste comme une porte de prison — buồn thê thảm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "prison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)