liberté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.bɛʁ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
liberté /li.bɛʁ.te/ |
libertés /li.bɛʁ.te/ |
liberté gc /li.bɛʁ.te/
- Sự tự do; quyền tự do.
- Rien de plus précieux que l’indépendance et la liberté — không gì quý hơn độc lập tự do
- Liberté de parole — tự do ngôn luận
- Liberté de pensée — tự do tư tưởng
- Liberté de conscience — tự do tín ngưỡng
- Liberté de réunion — tự do hội họp
- Sự tự tiện.
- Prendre la liberté de venir sans être convoqué — không triệu tập mà tự tiện đến
- (Số nhiều) Thái độ sỗ sàng, thái độ suồng sã.
- Prendre des libertés avec quelqu'un — (có thái độ) suồng sã với ai
- Sự thư thả, sự rảnh rỗi; sự thoải mái.
- Travail qui ne laisse pas un moment de liberté — công việc không để thư thả lúc nào
- Liberté d’allure — dáng đi thoải mái
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "liberté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)