Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

prim /ˈprɪm/

  1. Lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà).

Động từ

sửa

prim /ˈprɪm/

  1. Lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh.
    to prim one's face — lấy vẻ mặt nghiêm nghị
    to prim one's lips — mím môi ra vẻ nghiêm nghị

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa