Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪ.kəl/

Danh từ

sửa

prickle /ˈprɪ.kəl/

  1. (Thực vật học) Gai (trên cây).
  2. (Động vật học) Lông gai (cứng nhọn như lông nhím).
  3. Cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói.

Ngoại động từ

sửa

prickle ngoại động từ /ˈprɪ.kəl/

  1. Châm, chích, chọc.
  2. cảm giác kim châm, đau nhói.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa