Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɪ.kliɳ/

Động từ sửa

prickling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "prickle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

prickling /ˈprɪ.kliɳ/

  1. Cảm giác kiến bò.

Tham khảo sửa