Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪ.kliɳ/

Động từ

sửa

prickling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "prickle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

prickling /ˈprɪ.kliɳ/

  1. Cảm giác kiến bò.

Tham khảo

sửa