presume
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪ.ˈzuːm/
Hoa Kỳ | [prɪ.ˈzuːm] |
Ngoại động từ
sửapresume ngoại động từ /prɪ.ˈzuːm/
- Cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng.
- I presume that he will do it — tôi cho là nó sẽ làm việc đó
- I presume this decision to be final — quyết định đó tôi cho là như là cuối cùng
Chia động từ
sửapresume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to presume | |||||
Phân từ hiện tại | presuming | |||||
Phân từ quá khứ | presumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | presume | presume hoặc presumest¹ | presumes hoặc presumeth¹ | presume | presume | presume |
Quá khứ | presumed | presumed hoặc presumedst¹ | presumed | presumed | presumed | presumed |
Tương lai | will/shall² presume | will/shall presume hoặc wilt/shalt¹ presume | will/shall presume | will/shall presume | will/shall presume | will/shall presume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | presume | presume hoặc presumest¹ | presume | presume | presume | presume |
Quá khứ | presumed | presumed | presumed | presumed | presumed | presumed |
Tương lai | were to presume hoặc should presume | were to presume hoặc should presume | were to presume hoặc should presume | were to presume hoặc should presume | were to presume hoặc should presume | were to presume hoặc should presume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | presume | — | let’s presume | presume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapresume nội động từ /prɪ.ˈzuːm/
- Dám, đánh bạo, mạo muội; may.
- I presume to give you a piece of advice? — tôi xin mạo muội góp với anh một ý được chăng?
- (+ on, upon) Lợi dụng, lạm dụng.
- to presume upon someone's acquaintance — lợi dụng sự quen biết với ai
- to presume on someone's good nature — lợi dụng lòng tốt của ai
- Tự phụ, quá tự tin.
Chia động từ
sửapresume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to presume | |||||
Phân từ hiện tại | presuming | |||||
Phân từ quá khứ | presumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | presume | presume hoặc presumest¹ | presumes hoặc presumeth¹ | presume | presume | presume |
Quá khứ | presumed | presumed hoặc presumedst¹ | presumed | presumed | presumed | presumed |
Tương lai | will/shall² presume | will/shall presume hoặc wilt/shalt¹ presume | will/shall presume | will/shall presume | will/shall presume | will/shall presume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | presume | presume hoặc presumest¹ | presume | presume | presume | presume |
Quá khứ | presumed | presumed | presumed | presumed | presumed | presumed |
Tương lai | were to presume hoặc should presume | were to presume hoặc should presume | were to presume hoặc should presume | were to presume hoặc should presume | were to presume hoặc should presume | were to presume hoặc should presume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | presume | — | let’s presume | presume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "presume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)