Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈskrɑɪb/

Ngoại động từ

sửa

prescribe ngoại động từ /prɪ.ˈskrɑɪb/

  1. Ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải.
    to prescribe to someone what to do — ra lệnh cho ai phải làm gì
  2. (Y học) Cho, (đơn... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

prescribe nội động từ /prɪ.ˈskrɑɪb/

  1. (Y học) Cho đơn, kê đơn.
  2. (+ to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa