prescribe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪ.ˈskrɑɪb/
Ngoại động từ
sửaprescribe ngoại động từ /prɪ.ˈskrɑɪb/
- Ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải.
- to prescribe to someone what to do — ra lệnh cho ai phải làm gì
- (Y học) Cho, kê (đơn... ).
Chia động từ
sửaprescribe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaprescribe nội động từ /prɪ.ˈskrɑɪb/
Chia động từ
sửaprescribe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "prescribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)