posture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑːs.tʃɜː/
Danh từ
sửaposture /ˈpɑːs.tʃɜː/
- Tư thế; dáng điệu, dáng bộ.
- Tình thế, tình hình.
- the present posture of affairs — tình hình sự việc hiện nay
- một phương pháp cụ thể trong việc xử lý hay xem xét một cái gì đó; một cách tiếp cận hay thái độ.
- Labour Unions adopted a more militant posture in wage negotiation — Các công đoàn lao động bắt đầu có một cách tiếp cận có tính chiến đấu hơn trong việc thương lượng lương.
Ngoại động từ
sửaposture ngoại động từ /ˈpɑːs.tʃɜː/
Chia động từ
sửaposture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to posture | |||||
Phân từ hiện tại | posturing | |||||
Phân từ quá khứ | postured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | posture | posture hoặc posturest¹ | postures hoặc postureth¹ | posture | posture | posture |
Quá khứ | postured | postured hoặc posturedst¹ | postured | postured | postured | postured |
Tương lai | will/shall² posture | will/shall posture hoặc wilt/shalt¹ posture | will/shall posture | will/shall posture | will/shall posture | will/shall posture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | posture | posture hoặc posturest¹ | posture | posture | posture | posture |
Quá khứ | postured | postured | postured | postured | postured | postured |
Tương lai | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | posture | — | let’s posture | posture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaposture nội động từ /ˈpɑːs.tʃɜː/
Chia động từ
sửaposture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to posture | |||||
Phân từ hiện tại | posturing | |||||
Phân từ quá khứ | postured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | posture | posture hoặc posturest¹ | postures hoặc postureth¹ | posture | posture | posture |
Quá khứ | postured | postured hoặc posturedst¹ | postured | postured | postured | postured |
Tương lai | will/shall² posture | will/shall posture hoặc wilt/shalt¹ posture | will/shall posture | will/shall posture | will/shall posture | will/shall posture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | posture | posture hoặc posturest¹ | posture | posture | posture | posture |
Quá khứ | postured | postured | postured | postured | postured | postured |
Tương lai | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | posture | — | let’s posture | posture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "posture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔs.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
posture /pɔs.tyʁ/ |
postures /pɔs.tyʁ/ |
posture gc /pɔs.tyʁ/
- Tư thế.
- Posture naturelle — tư thế tự nhiên
- (Nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) .
- Être en bonne posture — trong hoàn cảnh thuận lợi
Tham khảo
sửa- "posture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)