Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːs.tʃɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

posturing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "posture" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

posturing /ˈpɑːs.tʃɜ.ːiɳ/

  1. Việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ (cư xử không chân thật).

Tham khảo sửa