Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɔr.tɪdʒ/

Danh từ

sửa

portage (số nhiều portages)

  1. Sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở.
  2. Tiền khuân vác, tiền chuyên chở.
  3. Sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quãng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quãng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải.

Ngoại động từ

sửa

portage ngoại động từ /ˈpɔr.tɪdʒ/

  1. Chuyển tải.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔʁ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
portage
/pɔʁ.taʒ/
portage
/pɔʁ.taʒ/

portage /pɔʁ.taʒ/

  1. Sự vác.
    Frais de portage — tiền thuê vác
  2. Khúc sông phải chuyển tải.

Tham khảo

sửa