pontificate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kət/
Hoa Kỳ | [pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kət] |
Danh từ
sửapontificate /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kət/
- Chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng.
- Chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm kỳ của giám [[mục[pɔn'tifikeit]]].
Nội động từ
sửapontificate nội động từ /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kət/
Chia động từ
sửapontificate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pontificate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)