Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiə̰ʔm˨˩ ki̤˨˩ɲiə̰m˨˨ ki˧˧ɲiəm˨˩˨ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiəm˨˨ ki˧˧ɲiə̰m˨˨ ki˧˧

Danh từ sửa

nhiệm kỳ, nhiệm kì

  1. Thời giantính chất chu kỳ trong đó người được bầu thực hiện một nhiệm vụlợi ích chung.
    Nhiệm kỳ hội đồng nhân dân.

Dịch sửa

Tham khảo sửa