Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

plonk ngoại động từ

  1. (Từ lóng) Ném, vứt, quẳng liệng.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

plonk (không đếm được)

  1. (Anh, Úc; thông tục) Rượu tồi, rượu rẻ tiền.

Tham khảo sửa