plead
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplid/
Hoa Kỳ | [ˈplid] |
Nội động từ
sửaplead nội động từ pleaded /'pli:did/, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) pled /pled/ /ˈplid/
- (Pháp lý) Bào chữa, biện hộ, cãi.
- to plead for somebody — biện hộ cho ai, bênh vực ai
- to plead agianst somebody — cãi chống lại ai
- his past conduct pleads for him — (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi
- (+ with, for...) Cầu xin, nài xin.
- to plead for mercy — xin rủ lòng thương, xin khoan dung
- to plead with someone for someone — nài xin ai bênh vực ai
- to plead with someone against someone — nài xin ai chống lại ai
- to plead with someone for something — cầu xin ai cái gì
Ngoại động từ
sửaplead ngoại động từ /ˈplid/
- (Pháp lý) Biện hộ, bênh vực, cãi.
- to plead someone's cause — biện hộ cho ai
- to plead a case — cãi cho một vụ
- (Nghĩa bóng) Lấy cớ, tạ sự.
- to plead igmorance — lấy cớ là không biết
- to plead inexperience — lấy cớ là không có kinh nghiệm
- to plead the difficulties of the task — tạ sự là công việc có nhiều khó khăn
Thành ngữ
sửa- to plead guilty: Nhận là có tội.
- to plead not guilty: Không nhận là có tội.
Chia động từ
sửaplead
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plead | |||||
Phân từ hiện tại | pleading | |||||
Phân từ quá khứ | pleaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plead | plead hoặc pleadest¹ | pleads hoặc pleadeth¹ | plead | plead | plead |
Quá khứ | pleaded | pleaded hoặc pleadedst¹ | pleaded | pleaded | pleaded | pleaded |
Tương lai | will/shall² plead | will/shall plead hoặc wilt/shalt¹ plead | will/shall plead | will/shall plead | will/shall plead | will/shall plead |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plead | plead hoặc pleadest¹ | plead | plead | plead | plead |
Quá khứ | pleaded | pleaded | pleaded | pleaded | pleaded | pleaded |
Tương lai | were to plead hoặc should plead | were to plead hoặc should plead | were to plead hoặc should plead | were to plead hoặc should plead | were to plead hoặc should plead | were to plead hoặc should plead |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plead | — | let’s plead | plead | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "plead", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)