Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpli.diɳ/

Động từ sửa

pleading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "plead" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

pleading /ˈpli.diɳ/

  1. Sự biện hộ, sự bào chữa.
  2. (Số nhiều) Biên bản lời biện hộ (của hai bên).
  3. Sự cầu xin, sự nài xin.

Tham khảo sửa