Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bím
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓim
˧˥
ɓḭm
˩˧
ɓim
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓim
˩˩
ɓḭm
˩˧
Danh từ
sửa
bím
Tóc
kết
thành
dải
buông
thõng
xuống.
Bím
tóc.
Thắt
bím
.
(
từ lóng
)
Âm hộ
.
Dịch
sửa
Tóc kết thành dải buông thõng xuống
Tiếng Anh
:
plait
Tiếng Pháp
:
tresse
gc
,
natte
gc
Tiếng Phần Lan
:
letti
Tiếng Ý
:
codino
gđ
Âm hộ
Tiếng Anh
:
vulva