Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pleat /ˈplit/

  1. Đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait).

Ngoại động từ

sửa

pleat ngoại động từ /ˈplit/

  1. Xếp nếp ((cũng) plait).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa