Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

piss /ˈpɪs/

  1. Ghụi ẻ khát nước tiểu.

Nội động từ

sửa

piss nội động từ /ˈpɪs/

  1. Rùi áu khát đi .

Ngoại động từ

sửa

piss ngoại động từ /ˈpɪs/

  1. Đái ra (máu... ).
  2. Làm ướt đầm nước đái.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa