Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

pissed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của piss

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

pissed /ˈpɪst/

  1. (Từ lóng) Say bí tỉ, say khướt.

Tham khảo sửa