pirouette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɪr.ə.ˈwɛt/
Hoa Kỳ | [ˌpɪr.ə.ˈwɛt] |
Danh từ
sửapirouette /ˌpɪr.ə.ˈwɛt/
Nội động từ
sửapirouette nội động từ /ˌpɪr.ə.ˈwɛt/
Chia động từ
sửapirouette
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pirouette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.ʁwɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pirouette /pi.ʁwɛt/ |
pirouettes /pi.ʁwɛt/ |
pirouette gc /pi.ʁwɛt/
- Vòng xoay tròn (xoay mình một vòng trên một chân kiễng lên).
- (Nghĩa bóng) Sự thay đổi ý kiến đột ngột.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Con quay.
- répondre par des pirouettes — (thân mật) nói đùa để đánh trống lảng
Tham khảo
sửa- "pirouette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)