Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɪr.ə.ˈwɛt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

pirouette /ˌpɪr.ə.ˈwɛt/

  1. Thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa).

Nội động từ

sửa

pirouette nội động từ /ˌpɪr.ə.ˈwɛt/

  1. Múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.ʁwɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pirouette
/pi.ʁwɛt/
pirouettes
/pi.ʁwɛt/

pirouette gc /pi.ʁwɛt/

  1. Vòng xoay tròn (xoay mình một vòng trên một chân kiễng lên).
  2. (Nghĩa bóng) Sự thay đổi ý kiến đột ngột.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Con quay.
    répondre par des pirouettes — (thân mật) nói đùa để đánh trống lảng

Tham khảo

sửa