pigeonhole
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪ.dʒən.ˈhoʊl/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Danh từ
sửapigeonhole (số nhiều pigeonholes), pigeon-hole /ˈpɪ.dʒən.ˈhoʊl/
- Chuồng chim bồ câu.
- pigeonhole principle — định lý chuồng bồ câu, định lý Dirichlet về ngăn kéo
- Ngăn kéo, hộc tủ.
- (Nghĩa bóng) Nhãn, mác, thể loại (dùng để phân loại một nhóm sự vật).
Đồng nghĩa
sửa- ngăn kéo
- nhãn, mác, thể loại
Ngoại động từ
sửapigeonhole, pigeon-hole ngoại động từ /ˈpɪ.dʒən.ˈhoʊl/
- Để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo.
- Xếp xó, gác lại.
- to pigeonhole a question — gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề
- Xếp xó trong trí nhớ.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của pigeonhole
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pigeonhole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)