Tiếng Anh

sửa
 
pigeonhole

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.dʒən.ˈhoʊl/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ

sửa

pigeonhole (số nhiều pigeonholes), pigeon-hole /ˈpɪ.dʒən.ˈhoʊl/

  1. Chuồng chim bồ câu.
    pigeonhole principle — định lý chuồng bồ câu, định lý Dirichlet về ngăn kéo
  2. Ngăn kéo, hộc tủ.
  3. (Nghĩa bóng) Nhãn, mác, thể loại (dùng để phân loại một nhóm sự vật).

Đồng nghĩa

sửa
ngăn kéo
nhãn, mác, thể loại

Ngoại động từ

sửa

pigeonhole, pigeon-hole ngoại động từ /ˈpɪ.dʒən.ˈhoʊl/

  1. Để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo.
  2. Xếp xó, gác lại.
    to pigeonhole a question — gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề
  3. Xếp xó trong trí nhớ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa