Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm thịt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
làm
+
thịt
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
tʰḭʔt
˨˩
laːm
˧˧
tʰḭt
˨˨
laːm
˨˩
tʰɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
tʰit
˨˨
laːm
˧˧
tʰḭt
˨˨
Động từ
sửa
làm
thịt
Giết
súc vật
để
ăn
.
Đem lợn ra
làm thịt
.
Tham khảo
sửa
"
làm thịt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)