Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ruột non
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zuət
˨˩
nɔn
˧˧
ʐuək
˨˨
nɔŋ
˧˥
ɹuək
˨˩˨
nɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹuət
˨˨
nɔn
˧˥
ɹuət
˨˨
nɔn
˧˥˧
Danh từ
sửa
ruột
non
Khúc
ruột
bé
và
dài
từ
dạ dày
đến đầu
ruột già
.
Tham khảo
sửa
"
ruột non
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)