peril
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛr.əl/
Danh từ
sửaperil /ˈpɛr.əl/
- Sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy.
- at the peril of one's life — nguy đến tính mệnh
- Our founding fathers faced with perils we can scarcely imagine — Ông cha ta từ thuở lập nước đã đối mặt với những hiểm nguy mà ta khó tưởng tượng được.
- Sự liều.
- at one's peril — liều, liều mạng
- keep off at your peril — tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm
Ngoại động từ
sửaperil ngoại động từ /ˈpɛr.əl/
Chia động từ
sửaperil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to peril | |||||
Phân từ hiện tại | perilling | |||||
Phân từ quá khứ | perilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | peril | peril hoặc perillest¹ | perils hoặc perilleth¹ | peril | peril | peril |
Quá khứ | perilled | perilled hoặc perilledst¹ | perilled | perilled | perilled | perilled |
Tương lai | will/shall² peril | will/shall peril hoặc wilt/shalt¹ peril | will/shall peril | will/shall peril | will/shall peril | will/shall peril |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | peril | peril hoặc perillest¹ | peril | peril | peril | peril |
Quá khứ | perilled | perilled | perilled | perilled | perilled | perilled |
Tương lai | were to peril hoặc should peril | were to peril hoặc should peril | were to peril hoặc should peril | were to peril hoặc should peril | were to peril hoặc should peril | were to peril hoặc should peril |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | peril | — | let’s peril | peril | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "peril", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)