piano
Tiếng Ido sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpja.nɔ/
Danh từ sửa
piano
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pi.ˈɑː.ˌnoʊ/
Danh từ sửa
piano /pi.ˈɑː.ˌnoʊ/
- (Âm nhạc) Pianô.
- cottage piano — pianô đứng nhỏ
Phó từ sửa
piano /pi.ˈɑː.ˌnoʊ/
- (Âm nhạc) Nhẹ.
Tham khảo sửa
- "piano", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pja.nɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
piano /pja.nɔ/ |
pianos /pja.nɔ/ |
piano gđ /pja.nɔ/
- (Âm nhạc) Pianô.
- Piano à queue — pianô cánh
- piano droit — pianô tủ
Tham khảo sửa
- "piano", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)