Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piano
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ido
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
2
Tiếng Anh
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Phó từ
2.4
Tham khảo
3
Tiếng Pháp
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Ido
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
pian-
và
-o
(danh từ)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpja.nɔ/
Danh từ
sửa
piano
Dương cầm
.
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.ˈɑː.ˌnoʊ/
Danh từ
sửa
piano
/pi.ˈɑː.ˌnoʊ/
(
Âm nhạc
)
Pianô
.
cottage
piano
— pianô đứng nhỏ
Phó từ
sửa
piano
/pi.ˈɑː.ˌnoʊ/
(
Âm nhạc
)
Nhẹ
.
Tham khảo
sửa
"
piano
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pja.nɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
piano
/pja.nɔ/
pianos
/pja.nɔ/
piano
gđ
/pja.nɔ/
(
Âm nhạc
)
Pianô
.
Piano
à queue
— pianô cánh
piano
droit
— pianô tủ
Tham khảo
sửa
"
piano
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)