Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

overload (không đếm được)

  1. Lượng quá tải.

Ngoại động từ sửa

overload ngoại động từ

  1. Chất quá nặng.
  2. (Máy tính) Tải bội: tạo ra một hàm khác trùng tên, nhưng dùng trong ngữ cảnh khác.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa