quá tải
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaː˧˥ ta̰ːj˧˩˧ | kwa̰ː˩˧ taːj˧˩˨ | waː˧˥ taːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˩˩ taːj˧˩ | kwa̰ː˩˧ ta̰ːʔj˧˩ |
Tính từ
sửaquá tải
- Quá sức chuyên chở, sức chịu đựng cho phép.
- xe chở quá tải
- mạch điện bị ngắt vì quá tải
Tham khảo
sửa- Quá tải, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam