originate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈrɪ.dʒə.ˌneɪt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈrɪ.dʒə.ˌneɪt] |
Ngoại động từ
sửaoriginate ngoại động từ /ə.ˈrɪ.dʒə.ˌneɪt/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của originate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaoriginate nội động từ /ə.ˈrɪ.dʒə.ˌneɪt/
- Bắt nguồn, gốc ở, do ở.
- Hình thành.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của originate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "originate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)