Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈrɪ.dʒə.ˌneɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

originate ngoại động từ /ə.ˈrɪ.dʒə.ˌneɪt/

  1. Bắt đầu, khởi đầu.
  2. Phát minh tạo thành.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

originate nội động từ /ə.ˈrɪ.dʒə.ˌneɪt/

  1. Bắt nguồn, gốc ở, do ở.
  2. Hình thành.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa