Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tàu bè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tàu
+
bè
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤w
˨˩
ɓɛ̤
˨˩
taw
˧˧
ɓɛ
˧˧
taw
˨˩
ɓɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taw
˧˧
ɓɛ
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tàu bể
Danh từ
tàu
bè
Tàu
chạy
dưới
nước
nói chung.
Đồng nghĩa
sửa
tàu thuyền
Tham khảo
sửa
"
tàu bè
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)