Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnə.zəl/

Động từ

sửa

nuzzle /ˈnə.zəl/

  1. Hít, đánh hơi, ngửi (chó).
  2. Ủi, sục mõm vào; mũi vào.
  3. Ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa