nuzzle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnə.zəl/
Động từ
sửanuzzle /ˈnə.zəl/
- Hít, đánh hơi, ngửi (chó).
- Ủi, sục mõm vào; dí mũi vào.
- Ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn... ).
Chia động từ
sửanuzzle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nuzzle | |||||
Phân từ hiện tại | nuzzling | |||||
Phân từ quá khứ | nuzzled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nuzzle | nuzzle hoặc nuzzlest¹ | nuzzles hoặc nuzzleth¹ | nuzzle | nuzzle | nuzzle |
Quá khứ | nuzzled | nuzzled hoặc nuzzledst¹ | nuzzled | nuzzled | nuzzled | nuzzled |
Tương lai | will/shall² nuzzle | will/shall nuzzle hoặc wilt/shalt¹ nuzzle | will/shall nuzzle | will/shall nuzzle | will/shall nuzzle | will/shall nuzzle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nuzzle | nuzzle hoặc nuzzlest¹ | nuzzle | nuzzle | nuzzle | nuzzle |
Quá khứ | nuzzled | nuzzled | nuzzled | nuzzled | nuzzled | nuzzled |
Tương lai | were to nuzzle hoặc should nuzzle | were to nuzzle hoặc should nuzzle | were to nuzzle hoặc should nuzzle | were to nuzzle hoặc should nuzzle | were to nuzzle hoặc should nuzzle | were to nuzzle hoặc should nuzzle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nuzzle | — | let’s nuzzle | nuzzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "nuzzle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)