Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗajŋ˧˥ həːj˧˧ɗa̰n˩˧ həːj˧˥ɗan˧˥ həːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗajŋ˩˩ həːj˧˥ɗa̰jŋ˩˧ həːj˧˥˧

Động từ

sửa

đánh hơi

  1. Hành động ngửi mùi gì đó.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)