nice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑɪs/
Hoa Kỳ | [ˈnɑɪs] |
Tính từ
sửanice /ˈnɑɪs/
- (Thông tục) Thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn.
- a nice day — một ngày đẹp
- nice weather — tiết trời đẹp
- a nice walk — một cuộc đi chơi thú vị
- the room was nice and warm — căn phòng ấm áp dễ chịu
- Xinh đẹp.
- Ngoan; tốt, tử tế, chu đáo.
- how nice of you to help me in my work! — anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá
- Tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ.
- don't be too nice about it — không nên quá câu nệ về cái đó
- to be too nice about one's food — khảnh ăn
- Sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ.
- a nice audience — những người xem sành sỏi
- to have a nice ear for music — sành nhạc
- a nice question — một vấn đề tế nhị
- a nice shade of meaning — một ý tế nhị
- a nice investigation — một cuộc điều tra kỹ lưỡng
- a nice observer — người quan sát tinh tế
- (Mỉa mai) Hay ho.
- you've got us into a nice mess! — thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!
- Chính xác (cân).
- weighed in the nicest scales — được cân ở cái cân chính xác nhất
- (Dùng như phó từ) .
- nice [and] — rất, lắm, tốt
- socialist construction is going nice and fast — xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh
- the way is a nice long one — con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc
Tham khảo
sửa- "nice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)