tinh vi
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïŋ˧˧ vi˧˧ | tïn˧˥ ji˧˥ | tɨn˧˧ ji˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˥ vi˧˥ | tïŋ˧˥˧ vi˧˥˧ |
Tính từ
sửa- Có nhiều chi tiết cấu tạo rất nhỏ và chính xác cao.
- Máy móc tinh vi.
- Nét vẽ rất tinh vi.
- Có khả năng phân tích, xem xét sâu sắc đến từng chi tiết nhỏ.
- Thủ đoạn bóc lột tinh vi.
- Xử lí tinh vi.
- Nhận xét hết sức tinh vi.
Tham khảo
sửa- "tinh vi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)