Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tinh vi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
精微
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïŋ
˧˧
vi
˧˧
tïn
˧˥
ji
˧˥
tɨn
˧˧
ji
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˥
vi
˧˥
tïŋ
˧˥˧
vi
˧˥˧
Tính từ
sửa
tinh
vi
Có nhiều
chi tiết
cấu tạo
rất
nhỏ
và
chính xác
cao
.
Máy móc
tinh vi
.
Nét vẽ rất
tinh vi
.
Có
khả năng
phân tích
,
xem xét
sâu sắc
đến từng chi tiết nhỏ.
Thủ đoạn bóc lột
tinh vi
.
Xử lí
tinh vi
.
Nhận xét hết sức
tinh vi
.
Tham khảo
sửa
"
tinh vi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)