Tiếng Anh

sửa
 
netting

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɛt.tiɳ/

Động từ

sửa

netting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "net" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

netting /ˈnɛt.tiɳ/

  1. Lưới, mạng lưới.
  2. Sự đánh lưới, sự giăng lưới.
  3. Sự đan (lưới... ).
  4. Nguyên liệu làm lưới; vải màn.

Tham khảo

sửa