netted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửanetted
Chia động từ
sửanet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to net | |||||
Phân từ hiện tại | netting | |||||
Phân từ quá khứ | netted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | net | net hoặc nettest¹ | nets hoặc netteth¹ | net | net | net |
Quá khứ | netted | netted hoặc nettedst¹ | netted | netted | netted | netted |
Tương lai | will/shall² net | will/shall net hoặc wilt/shalt¹ net | will/shall net | will/shall net | will/shall net | will/shall net |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | net | net hoặc nettest¹ | net | net | net | net |
Quá khứ | netted | netted | netted | netted | netted | netted |
Tương lai | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | net | — | let’s net | net | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.