Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪs.tə.ˌfɑɪ/

Nội động từ sửa

mystify nội động từ /ˈmɪs.tə.ˌfɑɪ/

  1. Làm bối rối, làm hoang mang.
  2. Làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu.
  3. Người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa