Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

muff /ˈməf/

  1. Bao tay (của đàn bà).

Danh từ sửa

muff /ˈməf/

  1. Người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu.
  2. (Thể dục, thể thao) đánh hỏng, đánh hụt; bắt trượt (bóng).

Ngoại động từ sửa

muff ngoại động từ /ˈməf/

  1. Đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa