muff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməf/
Danh từ
sửamuff /ˈməf/
- Bao tay (của đàn bà).
Danh từ
sửamuff /ˈməf/
- Người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu.
- (Thể dục, thể thao) Cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng).
Ngoại động từ
sửamuff ngoại động từ /ˈməf/
- Đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng... ).
Chia động từ
sửamuff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muff | |||||
Phân từ hiện tại | muffing | |||||
Phân từ quá khứ | muffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muff | muff hoặc muffest¹ | muffs hoặc muffeth¹ | muff | muff | muff |
Quá khứ | muffed | muffed hoặc muffedst¹ | muffed | muffed | muffed | muffed |
Tương lai | will/shall² muff | will/shall muff hoặc wilt/shalt¹ muff | will/shall muff | will/shall muff | will/shall muff | will/shall muff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muff | muff hoặc muffest¹ | muff | muff | muff | muff |
Quá khứ | muffed | muffed | muffed | muffed | muffed | muffed |
Tương lai | were to muff hoặc should muff | were to muff hoặc should muff | were to muff hoặc should muff | were to muff hoặc should muff | were to muff hoặc should muff | were to muff hoặc should muff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muff | — | let’s muff | muff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "muff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)