Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwə̰n˧˩˧ kwə̰n˧˩˧lwəŋ˧˩˨ kwəŋ˧˩˨lwəŋ˨˩˦ wəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwən˧˩ kwən˧˩lwə̰ʔn˧˩ kwə̰ʔn˧˩

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

luẩn quẩn

  1. Loanh quanh mãi không thoát ra khỏi một vị trí hoặc tình trạng nào đó.
    Luẩn quẩn trong rừng.
  2. (Suy nghĩ, tính toán) Trở đi rồi trở lại, vẫn không sao tìm ra được lối thoát.
    Tính toán luẩn quẩn.
    Nghĩ luẩn quẩn.
    Sa vào vòng luẩn quẩn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa