ngay cả
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaj˧˧ ka̰ː˧˩˧ | ŋaj˧˥ kaː˧˩˨ | ŋaj˧˧ kaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaj˧˥ kaː˧˩ | ŋaj˧˥˧ ka̰ːʔ˧˩ |
Phó từ
sửangay cả trgt.
- Không trừ ai.
- Ngay cả những cụ già cũng đến họp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngay cả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)