moderate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑː.də.rət/
Tính từ
sửamoderate /ˈmɑː.də.rət/
- Vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ.
- moderate prices — giá cả phải chăng
- Ôn hoà, không quá khích.
- a man of moderate opinion — một người có tư tưởng ôn hoà
Danh từ
sửamoderate /ˈmɑː.də.rət/
Ngoại động từ
sửamoderate ngoại động từ /ˈmɑː.də.rət/
Chia động từ
sửamoderate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamoderate nội động từ /ˈmɑː.də.rət/
Chia động từ
sửamoderate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "moderate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)