mixed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamixed
Chia động từ
sửamix
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mix | |||||
Phân từ hiện tại | mixing | |||||
Phân từ quá khứ | mixed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mix | mix hoặc mixest¹ | mixes hoặc mixeth¹ | mix | mix | mix |
Quá khứ | mixed | mixed hoặc mixedst¹ | mixed | mixed | mixed | mixed |
Tương lai | will/shall² mix | will/shall mix hoặc wilt/shalt¹ mix | will/shall mix | will/shall mix | will/shall mix | will/shall mix |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mix | mix hoặc mixest¹ | mix | mix | mix | mix |
Quá khứ | mixed | mixed | mixed | mixed | mixed | mixed |
Tương lai | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mix | — | let’s mix | mix | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửamixed
- Lẫn lộn, pha trộn, ô hợp.
- mixed feelings — những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)
- mixed company — bọn người ô hợp
- mixed wine — rượu vang pha trộn
- (Thông tục) Bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác.
- to be thoroughly mixed up — bối rối hết sức
- to get mixed — bối rối, lúng túng, rối trí
- Cho cả nam lẫn nữ.
- a mixed school — trường học cho cả nam nữ
- mixed doubles — trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)
- (Toán học) Hỗn tạp.
- mixed fraction — phân số hỗn tạp
Tham khảo
sửa- "mixed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)