Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

mixed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của mix

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

mixed

  1. Lẫn lộn, pha trộn, ô hợp.
    mixed feelings — những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)
    mixed company — bọn người ô hợp
    mixed wine — rượu vang pha trộn
  2. (Thông tục) Bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác.
    to be thoroughly mixed up — bối rối hết sức
    to get mixed — bối rối, lúng túng, rối trí
  3. Cho cả nam lẫn nữ.
    a mixed school — trường học cho cả nam nữ
    mixed doubles — trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)
  4. (Toán học) Hỗn tạp.
    mixed fraction — phân số hỗn tạp

Tham khảo

sửa