Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈstɛp/

Danh từ sửa

misstep /.ˈstɛp/

  1. Lỗi sơ suất.
  2. Bước lầm lạc, hành động sai lầm.

Nội động từ sửa

misstep nội động từ /.ˈstɛp/

  1. Bước hụt, sẩy chân.
  2. Hành động sai lầm, không chín chắn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa