misstep
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈstɛp/
Danh từ
sửamisstep /.ˈstɛp/
Nội động từ
sửamisstep nội động từ /.ˈstɛp/
Chia động từ
sửamisstep
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to misstep | |||||
Phân từ hiện tại | misstepping | |||||
Phân từ quá khứ | misstepped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | misstep | misstep hoặc missteppest¹ | missteps hoặc missteppeth¹ | misstep | misstep | misstep |
Quá khứ | misstepped | misstepped hoặc missteppedst¹ | misstepped | misstepped | misstepped | misstepped |
Tương lai | will/shall² misstep | will/shall misstep hoặc wilt/shalt¹ misstep | will/shall misstep | will/shall misstep | will/shall misstep | will/shall misstep |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | misstep | misstep hoặc missteppest¹ | misstep | misstep | misstep | misstep |
Quá khứ | misstepped | misstepped | misstepped | misstepped | misstepped | misstepped |
Tương lai | were to misstep hoặc should misstep | were to misstep hoặc should misstep | were to misstep hoặc should misstep | were to misstep hoặc should misstep | were to misstep hoặc should misstep | were to misstep hoặc should misstep |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | misstep | — | let’s misstep | misstep | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "misstep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)