Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mane
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmeɪn/
Hoa Kỳ
[ˈmeɪn]
Danh từ
sửa
mane
/ˈmeɪn/
Bờm
(ngựa, sư tử).
(
Nghĩa bóng
)
Tóc
bờm
(để dài và cộm lên).
Tham khảo
sửa
"
mane
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)