semestre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.mɛstʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
semestre /sə.mɛstʁ/ |
semestres /sə.mɛstʁ/ |
semestre gđ /sə.mɛstʁ/
- Sáu tháng, nửa năm.
- Pension payée par semestre — trợ cấp trả sáu tháng một
- (Ngôn ngữ nhà trường) Học kỳ.
- Tiền trợ cấp sáu tháng.
- Toucher son semestre — lĩnh tiền trợ cấp sáu tháng
Tham khảo
sửa- "semestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)