main
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmeɪn/
Hoa Kỳ | [ˈmeɪn] |
Danh từ
sửamain /ˈmeɪn/
Danh từ
sửamain /ˈmeɪn/
- With might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức.
- Phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu.
- Ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt).
- (Thơ ca) Biển cả.
Tính từ
sửamain /ˈmeɪn/
- Chính, chủ yếu, quan trọng nhất.
- the main street of a town — đường phố chính của thành phố
- the main body of an arm — bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực
Tham khảo
sửa- "main", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)