Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aš
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Litva
sửa
Đại từ
sửa
àš
/ɐʃ/
ngôi thứ nhất
số ít
chủ cách
Tôi
,
ta
,
tao
,
tớ
.
biến cách “aš”
số ít
số đôi
số nhiều
chủ cách
àš
m
ù
du
gđ
,
m
ù
dvi
gc
mẽs
thuộc cách
man
ę̃
s
m
ù
dviejų
m
ū́
sų
vị cách
mán
m
ù
dviem
mùms
nghiệp cách
man
è
m
ù
du
gđ
,
m
ù
dvi
gc
mùs
cụ cách
manim
ì
,
man
im̃
m
ù
dviem
mum
ì
s
ư cách
manyj
è
,
man
ỹ
m
ù
dviese
mumys
è