memorise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửamemorise ngoại động từ
- (Từ Anh, nghĩa Anh) Ghi nhớ, ghi chép.
- (Từ Anh, nghĩa Anh) Nhớ, thuộc, thuộc lòng.
Đồng nghĩa
sửaChia động từ
sửamemorise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "memorise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)