Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghi chép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣi
˧˧
ʨɛp
˧˥
ɣi
˧˥
ʨɛ̰p
˩˧
ɣi
˧˧
ʨɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣi
˧˥
ʨɛp
˩˩
ɣi
˧˥˧
ʨɛ̰p
˩˧
Động từ
sửa
ghi chép
Viết
lại
điều
mình
nghe được
,
đọc
được
.
Ngồi trong lớp, em ấy
ghi chép
đầy đủ lời thầy dạy.
Tham khảo
sửa
"
ghi chép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)